Có 2 kết quả:
乘坐 chéng zuò ㄔㄥˊ ㄗㄨㄛˋ • 承做 chéng zuò ㄔㄥˊ ㄗㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to ride (in a vehicle)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to undertake
(2) to take on (i.e. to accept a task)
(2) to take on (i.e. to accept a task)
Bình luận 0