Có 2 kết quả:

乘坐 chéng zuò ㄔㄥˊ ㄗㄨㄛˋ承做 chéng zuò ㄔㄥˊ ㄗㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to ride (in a vehicle)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to undertake
(2) to take on (i.e. to accept a task)

Bình luận 0